1. ĐẠI HỌC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn |
1 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | 15 |
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 280 | 15 |
3 | D340115 | Marketing | 100 | 15 |
4 | D340201 | Tài chính – Ngân hàng | 80 | 15 |
5 | D340301 | Kế toán | 80 | 15 |
6 | D380107 | Luật kinh tế | 90 | 15 |
7 | D480201 | Công nghệ thông tin | 70 | 15 |
2. CAO ĐẲNG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Điểm chuẩn |
1 | C220201 | Tiếng Anh | 30 | 12 |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | 12 |
3 | C340115 | Marketing | 30 | 12 |
4 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | 30 | 12 |
5 | C340301 | Kế toán | 30 | 12 |
6 | C480201 | Công nghệ thông tin | 30 | 12 |