STT | Tên học phần | Số tín chỉ |
GIAI ĐOẠN NGOẠI NGỮ | ||
HỌC KỲ 1 | ||
1 | General English 1 | 4 |
2 | General English 2 | 4 |
3 | General English 3 | 4 |
4 | General English 4 | 4 |
5 | General English 5 | 4 |
Tổng | 20 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 1 | ||
HỌC KỲ 2 | ||
6 | General English 6 | 4 |
7 | General English 7 | 4 |
8 | Fundamentals of Information Technology | 3 |
9 | Public Speaking and Soft skills | 3 |
10 | Listening and Speaking | 3 |
11 | Reading and Writing | 3 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 3 | ||
12 | Critical Listening and Speaking | 3 |
13 | Critical Reading and Writing | 3 |
14 | Critical Thinking and Study skills | 3 |
15 | TESOL 1 | 3 |
16 | Phonology and Morphology | 3 |
17 | TESOL 2 | 3 |
18 | Personal and Professional Development | 2 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 4 | ||
19 | Syntax and Semantics | 3 |
20 | Sociolinguistics | 3 |
21 | Translation & Interpretation Techniques | 3 |
22 | Pragmatics and Discourse Analysis | 3 |
23 | Writing for Research Paper | 3 |
24 | Research Methodology | 3 |
25 | Industry Visit | 1 |
26 | Sport Education | 1 |
Tổng | 20 | |
TỔNG HỌC PHÍ GĐ 1 | 80 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 2 | ||
HỌC KỲ 5 và HỌC KỲ 6 | ||
27 | Research and Enquiry | 15 |
28 | Engaging Humanities | 15 |
29 | Analysis of Spoken Language | 15 |
30 | Language History | 15 |
31 | Linguistics Comparison | 15 |
32 | New Media Literacy | 15 |
33 | Language and Gender | 15 |
34 | Field Trip | 15 |
Tổng số CATs và số tiết HK 5 và HK 6 | 120 | |
HỌC KỲ 7 và HỌC KỲ 8 | ||
35 | Communication for Leadership | 30 |
36 | Forensic Linguistics | 15 |
37 | Language Components | 15 |
38 | The Dissertation | 30 |
39 | British Dialects | 15 |
40 | World Englishes | 15 |
Tổng số CATs và số tiết HK 7 và HK 8 | 120 | |
Tổng số tín chỉ CATs và số tiết GĐ 2 | 240 |
STT | Tên học phần | Số tín chỉ |
GIAI ĐOẠN NGOẠI NGỮ | ||
HỌC KỲ 1 | ||
1 | General English 1 | 4 |
2 | General English 2 | 4 |
3 | General English 3 | 4 |
4 | General English 4 | 4 |
5 | General English 5 | 4 |
Tổng | 20 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 1 | ||
HỌC KỲ 2 | ||
6 | General English 6 | 4 |
7 | General English 7 | 4 |
8 | Fundamentals of Information Technology | 3 |
9 | Public Speaking and Soft skills | 3 |
10 | English for Business | 3 |
11 | Business Communication | 3 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 3 | ||
12 | Business Statistics | 3 |
13 | Introduction to Economics | 3 |
14 | Principles of Management | 3 |
15 | Principles of Accounting | 3 |
16 | Principles of Finance | 3 |
17 | Fundamentals of Law in Business | 3 |
18 | Personal and Professional Development | 2 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 4 | ||
19 | Marketing Fundamentals | 3 |
20 | Consumer Behavior and Analysis | 3 |
21 | Management Information System | 3 |
22 | Mathematics | 3 |
23 | Sport Education | 1 |
Choose 7 credits from the following modules/Lựa chọn 7 tín chỉ trong những học phần sau | ||
24-1 | Alternative International Experience | 7 |
24-2 | Global Politics | 3 |
Sociology | 3 | |
Industry Visit | 1 | |
Tổng | 20 | |
TỔNG HỌC PHÍ GĐ 1 | 80 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 2 | ||
HỌC KỲ 5 và HỌC KỲ 6 | ||
27 | Marketing Management | 15 |
28 | Creating and Delivering Operational Plans | 15 |
29 | Accounting for Finance and Decision makers | 15 |
30 | Digital Marketing: Fundamentals | 15 |
31 | Applied Management Skills | 15 |
32 | Market Research and Analysis | 15 |
33 | International Marketing | 15 |
34 | Digital Marketing: Strategy | 15 |
Tổng số CATs và số tiết HK 5 và HK 6 | 120 | |
HỌC KỲ 7 và HỌC KỲ 8 | ||
35 | Capstone Business Project | 30 |
36 | Strategic Marketing | 15 |
37 | Marketing Agency | 15 |
38 | Loyalty and Communications | 15 |
39 | Leadership and Management in Global Contexts | 15 |
40 | Management Consultancy | 15 |
41 | Marketing in Society | 15 |
Tổng số CATs và số tiết HK 7 và HK 8 | 120 | |
Tổng số CATs và số tiết GĐ 2 | 240 |
STT | Tên học phần | Số tín chỉ |
GIAI ĐOẠN NGOẠI NGỮ | ||
HỌC KỲ 1 | ||
1 | General English 1 | 4 |
2 | General English 2 | 4 |
3 | General English 3 | 4 |
4 | General English 4 | 4 |
5 | General English 5 | 4 |
Tổng | 20 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 1 | ||
HỌC KỲ 2 | ||
6 | General English 6 | 4 |
7 | General English 7 | 4 |
8 | Fundamentals of Information Technology | 3 |
9 | Public Speaking and Soft skills | 3 |
10 | English for Hospitality and Tourism | 3 |
11 | Business Communication | 3 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 3 | ||
12 | Introduction to Tourism | 3 |
13 | Introduction to Economics | 3 |
14 | Principles of Management | 3 |
15 | Principles of Accounting | 3 |
16 | Fundamentals of Law in Business | 3 |
17 | Marketing Fundamentals | 3 |
18 | Personal and Professional Development | 2 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 4 | ||
19 | Research Methodology | 3 |
20 | Front Office Service | 3 |
21 | Housekeeping | 3 |
22 | Restaurant and Bar Service | 3 |
23 | Sport Education | 1 |
Choose 7 credits from the following modules/Lựa chọn 7 tín chỉ trong những học phần sau | ||
24-1 | Alternative International Experience | 7 |
24-2 | Tour Design and Operation | 3 |
Pre-Internship | 3 | |
Industry Visit | 1 | |
Tổng | 20 | |
TỔNG HỌC PHÍ GĐ 1 | 80 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 2 | ||
HỌC KỲ 5 và HỌC KỲ 6 | ||
27 | International Destination Management | 15 |
28 | Creative Experience Design | 15 |
29 | Managing Projects to Achieve Results | 15 |
30 | Marketing Experiences | 15 |
31 | Applied Management Skills | 15 |
32 | Applied Sustainable Management in Events, Hospitality and Tourism | 15 |
33 | Live Industry Engagement | 15 |
34 | Managing Profitability | 15 |
Tổng số CATs và số tiết HK 5 và HK 6 | 120 | |
HỌC KỲ 7 và HỌC KỲ 8 | ||
35 | Capstone Business Project | 30 |
36 | Destination Marketing | 15 |
37 | Contemporary Issues in Hotel and Tourism Management | 15 |
38 | International Hotel and Tourism Management | 15 |
39 | Special Interest Tourism | 15 |
40 | Strategic Career Development | 15 |
41 | Strategic Management of People and Change | 15 |
Tổng số CATs và số tiết HK 7 và HK 8 | 120 | |
Tổng số CATs và số tiết GĐ 2 | 240 |
STT | Tên học phần | Số tín chỉ |
GIAI ĐOẠN NGOẠI NGỮ | ||
HỌC KỲ 1 | ||
1 | General English 1 | 4 |
2 | General English 2 | 4 |
3 | General English 3 | 4 |
4 | General English 4 | 4 |
5 | General English 5 | 4 |
Tổng | 20 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 1 | ||
HỌC KỲ 2 | ||
6 | General English 6 | 4 |
7 | General English 7 | 4 |
8 | Fundamentals of Information Technology | 3 |
9 | Public Speaking and Soft skills | 3 |
10 | English for Business | 3 |
11 | Business Communication | 3 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 3 | ||
12 | Business Statistics | 3 |
13 | Introduction to Economics | 3 |
14 | Principles of Management | 3 |
15 | Principles of Accounting | 3 |
16 | Principles of Finance | 3 |
17 | Fundamentals of Law in Business | 3 |
18 | Personal and Professional Development | 2 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 4 | ||
19 | Marketing Fundamentals | 3 |
20 | Supply Chain Management | 3 |
21 | Writing for Research Paper | 3 |
22 | Research Methodology | 3 |
23 | Sport Education | 1 |
Choose 7 credits from the following modules/Lựa chọn 7 tín chỉ trong những học phần sau | ||
24-1 | Alternative International Experience | 7 |
24-2 | Global Politics | 3 |
Sociology | 3 | |
Industry Visit | 1 | |
Tổng | 20 | |
TỔNG HỌC PHÍ GĐ 1 | 80 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 2 | ||
HỌC KỲ 5 và HỌC KỲ 6 | ||
27 | Accounting and Finance for Decision Makers | 15 |
28 | Creating and Delivering Operational Plans | 15 |
29 | Applied Management Skills | 15 |
30 | Contemporary Issues in International Business | 15 |
Lựa chọn 60 tín chỉ trong các học phần sau | ||
31 | Managing International Business | 15 |
32 | Managing Projects to Achieve Results | 15 |
33 | International Experience | 15 |
34 | International Marketing | 15 |
International Study Abroad | 60 | |
Tổng số CATs và số tiết HK 5 và HK 6 | 120 | |
HỌC KỲ 7 và HỌC KỲ 8 | ||
35 | Managing Operations Globally | 15 |
36 | Sustainability and Globally Responsible Leadership | 15 |
37 | The Context of International Business | 15 |
38 | Strategic Business and Management | 15 |
39 | Leadership and Management in Global Contexts | 15 |
40 | Managing Diversity, Equality and Inclusion | 15 |
41 | Capstone Business Project | 30 |
Tổng số CATs và số tiết HK 7 và HK 8 | 120 | |
Tổng số CATs và số tiết GĐ 2 | 240 |
STT | Tên học phần | Số tín chỉ |
GIAI ĐOẠN NGOẠI NGỮ | ||
HỌC KỲ 1 | ||
1 | General English 1 | 4 |
2 | General English 2 | 4 |
3 | General English 3 | 4 |
4 | General English 4 | 4 |
5 | General English 5 | 4 |
Tổng | 20 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 1 | ||
HỌC KỲ 2 | ||
6 | General English 6 | 4 |
7 | General English 7 | 4 |
8 | Fundamentals of Information Technology | 3 |
9 | Project Design 1 | 3 |
10 | Public Speaking and Soft skills | 3 |
11 | Critical Reading and Writing | 3 |
Tổng | 20 | |
HỌC KỲ 3 | ||
12 | Introduction to Public Relations | 3 |
13 | Society, The State and Law | 3 |
14 | Communication in Organization | 3 |
15 | Project Design 2 | 3 |
16 | Marketing Communication | 3 |
17 | Sociology of Media and Communication | 3 |
18 | Personal and Professional Development | 2 |
Tổng | 20 |
HỌC KỲ 4 | ||
19 | Social Media amd Interactive Communications | 3 |
20 | Strategic Brand Management | 3 |
21 | Writing for Research Paper | 3 |
22 | International Communications | 3 |
23 | Sport Education | 1 |
Choose 7 credits from the following modules/Lựa chọn 7 tín chỉ trong những học phần sau | ||
24-1 | Alternative International Experience | 7 |
24-2 | Aesthetics | 3 |
Gloabal Polictics | 3 | |
Industry Visit | 1 | |
Tổng | 20 | |
TỔNG HỌC PHÍ GĐ 1 | 80 | |
GIAI ĐOẠN CHÍNH KHÓA - GIAI ĐOẠN 2 | ||
HỌC KỲ 5 và HỌC KỲ 6 | ||
27 | Advanced Digital Storytelling | 15 |
28 | Stategic Communication and PR | 30 |
29 | The Communications Specialist | 30 |
30 | Design Skills | 15 |
31 | Creating Content: Advanced Podcasting | 15 |
Lựa chọn 1 học phần trong những học phần sau | ||
32 | Featture Writing | 15 |
33 | Celebrity and Fashion Journalism | 15 |
Tổng số CATs và số tiết HK 5 và HK 6 | 120 | |
HỌC KỲ 7 và HỌC KỲ 8 | ||
34 | The Media Practitioner | 15 |
35 | Major Practical Project/Dissertation | 30 |
36 | The Communication Agency | 30 |
37 | Making an Impact: Data, Analystics and Advanced SEO | 15 |
38 | Crisis Communications | 30 |
Tổng số CATs và số tiết HK 7 và HK 8 | 120 | |
Tổng số CATs và số tiết GĐ 2 | 240 |