BCH THÀNH ĐOÀN TP. HỒ CHÍ MINH ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
BCH ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH TẾ - TÀI CHÍNH TP. HCM
***
Số: 32-TB/ĐTN
TP. HCM, ngày 11 tháng 8 năm 2015
THÔNG BÁO
V/v thông tin danh sách chiến sĩ tham gia Mùa hè xanh tại Đồng Tháp
Sau khi xem xét mức độ tham gia các hoạt động mùa hè xanh tại mặt trận thành phố. Đoàn trường ban hành danh sách những chiến sĩ đủ điều kiện tham gia mùa hè xanh mặt trận tỉnh Đồng Tháp gồm những chiến sĩ như sau:
TT |
MSSV |
Họ & Tên |
Khóa |
GT |
Ghi Chú |
1 |
1154031007 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Thy |
5 |
Nữ |
|
2 |
12510097 |
Bùi Lan |
Anh |
6 |
Nữ |
|
3 |
12510069 |
Võ Minh Nguyên |
Chương |
6 |
Nam |
|
4 |
12510004 |
Biện Công |
Danh |
6 |
Nam |
|
5 |
12510051 |
Trần Mai Kỳ |
Duyên |
6 |
Nữ |
|
6 |
12510123 |
Lý Trung |
Hào |
6 |
Nam |
|
7 |
12510101 |
Huỳnh Thị Phúc |
Hậu |
6 |
Nữ |
|
8 |
12510007 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hoa |
6 |
Nữ |
|
9 |
12510034 |
Nguyễn Ngọc Nhật |
Khang |
6 |
Nam |
|
10 |
12510071 |
Hoàng Thị |
Lan |
6 |
Nữ |
|
11 |
12510006 |
Đặng Trần Phương |
Linh |
6 |
Nữ |
|
12 |
12510133 |
Trần Khiết |
Luân |
6 |
Nam |
|
13 |
12510063 |
Hồ Xuân |
Nam |
6 |
Nam |
|
14 |
12510022 |
Hoàng Minh Hải |
Ngân |
6 |
Nữ |
|
15 |
12510130 |
Trần Thanh |
Phong |
6 |
Nam |
|
16 |
12510098 |
Đinh Ngọc Đỗ |
Quyên |
6 |
Nữ |
|
17 |
12510044 |
Bùi Minh |
Sơn |
6 |
Nam |
|
18 |
12510088 |
Lý Thị Thu |
Thảo |
6 |
Nữ |
|
19 |
12510027 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
6 |
Nữ |
|
20 |
12510043 |
Từ Thanh |
Thủy |
6 |
Nữ |
|
21 |
12510009 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
6 |
Nữ |
|
22 |
12510050 |
Phạm Thanh |
Tùng |
6 |
Nam |
|
23 |
12510015 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
6 |
Nữ |
|
24 |
13510098 |
Phan Thị Vân |
Anh |
7 |
Nữ |
|
25 |
13510051 |
Huỳnh |
Giao |
7 |
Nữ |
|
26 |
13510057 |
Trần Trường |
Hải |
7 |
Nam |
|
27 |
13510078 |
Lâm Mai Gia |
Hân |
7 |
Nữ |
|
28 |
13510064 |
Nguyễn Phước Bảo |
Hiếu |
7 |
Nam |
|
29 |
13510128 |
Nguyễn Thanh |
Hóa |
7 |
Nữ |
|
30 |
13510101 |
Huỳnh Thúy |
Liểu |
7 |
Nữ |
|
31 |
13510038 |
Nguyễn Thành |
Lợi |
7 |
Nam |
|
32 |
13510084 |
Nguyễn Xuân |
Phụng |
7 |
Nam |
|
33 |
13510046 |
Nguyễn Thị |
Phương |
7 |
Nữ |
|
34 |
13510119 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
7 |
Nam |
|
35 |
13510039 |
Nguyễn Chí |
Thanh |
7 |
Nam |
|
36 |
13510002 |
Lưu Vinh |
Thuận |
7 |
Nam |
|
37 |
13510004 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
7 |
Nữ |
|
38 |
13510005 |
Nguyễn Hà Khánh |
Vân |
7 |
Nữ |
|
39 |
13510129 |
Nguyễn Thanh Tường |
Vy |
7 |
Nữ |
|
40 |
14510107 |
Vĩnh Phương Bảo |
Doanh |
8 |
Nữ |
|
41 |
14510160 |
Đoàn Ngọc Phương |
Dung |
8 |
Nữ |
|
42 |
14510016 |
Lê Phan Diễm |
Hoàng |
8 |
Nữ |
|
43 |
14510081 |
Trương Ngọc |
Huyền |
8 |
Nữ |
|
44 |
14510098 |
Đinh Công |
Khương |
8 |
Nam |
|
45 |
14510030 |
Ngô Thùy |
Linh |
8 |
Nữ |
|
46 |
14510115 |
Trần Nguyễn Ngọc |
Mai |
8 |
Nữ |
|
47 |
14510008 |
Nguyễn Thanh |
Nghĩa |
8 |
Nam |
|
48 |
14510084 |
Hoách Kiều |
Phương |
8 |
Nữ |
|
49 |
14510056 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trâm |
8 |
Nữ |
|
50 |
14510052 |
Nguyễn Hoàng Phi |
Tuấn |
8 |
Nam |
|
TM. BAN CHẤP HÀNH
BÍ THƯ
(đã ký)
Bùi Quang Đông