STT | Lớp | Mã SV | Họ | Tên | Ngành |
1 | 12D1TC11 | 12510133 | Trần Khiết | Luân | Tài chính-Ngân hàng |
2 | 12D1TC11 | 12510034 | Nguyễn Ngọc Nhật | Khang | Tài chính-Ngân hàng |
3 | 12D1TC11 | 12510130 | Trần Thanh | Phong | Tài chính-Ngân hàng |
4 | 12D1TC11 | 12510098 | Đinh Ngọc Đỗ | Quyên | Tài chính-Ngân hàng |
5 | 12D1TC11 | 12510063 | Hồ Xuân | Nam | Tài chính-Ngân hàng |
6 | 12D1TC21 | 12510031 | Đồng Yên | Thư | Tài chính-Ngân hàng |
7 | 12D1TC21 | 12510007 | Nguyễn Thị Tuyết | Hoa | Tài chính-Ngân hàng |
8 | 12D1TC21 | 12510025 | Nguyễn Hoàng | Việt | Tài chính-Ngân hàng |
9 | 12D1TC21 | 12510091 | Nguyễn Công | Thành | Tài chính-Ngân hàng |
10 | 12D1TC21 | 12510102 | Phạm Chơn | Thuần | Tài chính-Ngân hàng |
11 | 12D1KT01 | 12510131 | Phạm Ngọc | Hương | Kế toán |
12 | 12D1KT01 | 12510123 | Lý Trung | Hào | Kế toán |
Vào đây để tải danh sách
Ghi chú:
Trích điều 29 / Quy chế học vụ của UEF