Hoạt động sinh viên

Sinh viên FTHM cùng học Anh văn chuyên ngành nào!

14/09/2021
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VĂN HÓA
- Culture (ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa
- Culture shock (ˈkʌltʃə(r) ʃɒk): Sốc văn hóa
- Ritual (ˈrɪtʃuəl): Lễ nghi
- Cultural assimilation (ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn): Sự đồng hóa về văn hóa
- Cultural heritage (ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ): Di sản văn hoá
- Cultural integration (ˈkʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn): Hội nhập văn hóa
- Cultural specificity (ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti): Nét đặc trưng văn hóa
- Acculturation (əˌkʌltʃəˈreɪʃn): Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
- Ancient monument (ˌeɪnʃənt ˈmɒnjumənt): Di tích cổ
- Assimilate (əˈsɪməleɪt): Đồng hóa
- Civilization (ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn): Nền văn minh
- Discriminate (against smb) (dɪˈskrɪmɪneɪt): Phân biệt đối xử (với ai)
- Eliminate (ɪˈlɪmɪneɪt): Loại trừ
- Ethical standard (ˈeθɪkl ˈstændəd): Chuẩn mực đạo đức
- Folk culture (fəʊk ˈkʌltʃə(r)): Văn hóa dân gian
- Historic site (hɪˈstɒrɪk saɪt): Di tích lịch sử
- Wonder (ˈwʌndə(r)): Kỳ quan
- Intangible cultural heritage of humanity (ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti): Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
- National identity (ˈnæʃnəl aɪˈdentəti): Bản sắc dân tộc
- Tradition (trəˈdɪʃn): truyền thống
- Traditional opera (trəˈdɪʃənl ˈɒprə): Chèo
- Oral tradition (ˈɔːrəl trəˈdɪʃn): Truyền miệng
- Prejudice (ˈpredʒədɪs): Định kiến, thành kiến
- Race conflict (reɪs ˈkɒnflɪkt): Xung đột sắc tộc
- Racism (ˈreɪsɪzəm): Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc





Tiếng anh du lịch
TIN LIÊN QUAN