Khi giao tiếp với người nước ngoài trong khách sạn, cả nhân viên và khách hàng thường sử dụng một số mẫu câu Tiếng Anh nhất định.
I’ve got a reservation - Tôi đã đặt phòng trước rồi.
Your name, please? – Xin ông/bà cho biết tên?
Could I see your passport?- Ông/bà có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?
Here’s your room key - Chìa khóa phòng của ông bà đây ạ.
Your room’s on the … floor - Phòng của ông bà ở tầng …
Could you please fill in this registration form? - Ông/bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
My booking was for a double room - Tôi đã đặt phòng đôi.
Could I have breakfast in my room, please? - Khách sạn có thể phục vụ bữa sáng tới phòng tôi được không?
Enjoy your meal! - Chúc quý khách ăn ngon miệng!
Some more bread - Thêm ít bánh mì nữa
Could we have …? - Cho chúng tôi…
Would you like to taste the wine? - Quý khách có muốn thử rượu không ạ?
Would you like a raw, medium or well cooked? - Bạn muốn dùng món tái, vừa hay chín?
Some more milk, please -Cho thêm ít sữa nữa.
Another bottle of wine - Một chai rượu khác
Still or sparkling? - Nước không có ga hay có ga?
Would you like any coffee or dessert? - Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?
Do you have any desserts? - Nhà hàng có đồ tráng miệng không?
This isn’t what I ordered. - Đây không phải thứ tôi gọi.
Was everything alright? - Mọi việc ổn cả chứ ạ?
Thanks, that was delicious - Cám ơn, rất ngon.
Could I see the dessert menu? - Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
This doesn’t taste right. - Món này không đúng vị.
This food’s cold - Thức ăn nguội quá.
We’ve been waiting a long time - Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
This is too salty - Món này mặn quá.
Will our food be long? - Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?
Is our meal on its way? - Món của chúng tôi đã được làm chưa?