SỐ LƯỢNG | GIỚI TÍNH | BỘ PHẬN | CHUYÊN NGÀNH | VỊ TRÍ CÔNG VIỆC |
4 | Nam | Kinh doanh | Thương mại, kinh doanh quốc tế, ngôn ngữ Trung | Nhân viên kinh doanh |
1 | Nữ | Ngôn ngữ Trung | Trợ lý kinh doanh | |
2 | Nam | Xuất nhập khẩu | Kinh tế, kế toán, quản trị kinh doanh, tài chính ngân hành,… | Nhân viên xuất nhập khẩu |
Nam/nữ | Kế toán | Kế toán, tài chính ngân hàng | Nhân viên kế toán |