STT | Ngành học | Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Trình độ đại học (1.350 chỉ tiêu): | |||
1 |
- Quản trị kinh doanh tổng hợp - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị khởi nghiệp - Quản trị Logistic |
D340101 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, sử, Địa) |
2 |
- Kinh doanh quốc tế - Ngoại thương |
D340120 | |
3 |
- Quản trị Marketing - Quản trị thương hiệu - Quảng cáo |
D340115 | |
4 | Luật kinh tế
- Luật thương mại Quốc tế
- Luật kinh doanh
- Luật tài chính ngân hàng |
D380107 | |
5 |
- Kinh doanh trực tuyến - Marketing trực tuyến |
D340122 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Văn, Anh) |
6 | Tài chính – Ngân hàng
- Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính công - Đầu tư tài chính |
D340201 | |
7 | Kế toán
- Kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp |
D340301 | |
8 | Công nghệ thông tin
- An toàn thông tin - Mạng máy tính, truyền thông - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin |
D480201 | |
9 | Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh sư phạm |
D220201 |
(Toán, Lý, Anh) *Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
10 |
- Quản lý - Tổ chức sự kiện - Báo chí - Truyền thông |
D360708 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, sử, Địa) |
11 |
- Quản trị khách sạn - Quản trị du lịch - Quản trị nhà hàng |
D340107 | |
12 | Quản trị nhân lực | D340404 | |
Trình độ đào tạo cao đẳng: (140 chỉ tiêu) | |||
1 |
- Quản trị kinh doanh tổng hợp - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị khởi nghiệp - Quản trị Logistic |
C340101 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Địa) |
2 |
- Kinh doanh quốc tế - Ngoại thương |
C340120 | |
3 |
- Quản trị Marketing - Quản trị thương hiệu - Quảng cáo |
C340115 | |
4 |
- Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp - Tài chính công - Đầu tư tài chính |
C340201 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Văn, Anh) |
5 |
- Kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp |
C340301 | |
6 |
- An toàn thông tin - Mạng máy tính, truyền thông - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin |
C480201 | |
7 |
- Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên - phiên dịch - Tiếng Anh sư phạm |
C220201 | (Toán, Lý, Anh) (Toán, Hóa, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Anh) |
8 |
- Quản trị khách sạn - Quản trị khách sạn - du lịch - Quản trị khách sạn - nhà hàng |
C340107 | (Toán, Lý, Hóa) (Toán, Lý, Anh) (Toán, Văn, Anh) (Văn, Sử, Địa) |
9 | Quản trị nhân lực | C340404 |