STT |
MÃ LỚP |
TÊN KHÓA |
GIẢNG VIÊN |
NGÀY |
GIỜ |
NGÀY DỰ KIẾN |
NGÀY DỰ KIẾN |
1 |
DIGI.0922(K71.01) |
Digital Marketing K71.01 |
Nguyễn Quang Trung |
2.4.6 |
18:15-20:30 |
25/04/2022 |
30/05/2022 |
2 |
DIGI.1022(K71.02) |
Digital Marketing K71.02 |
Trần Hà Triêu Bình |
2.4.6 |
18:15-20:30 |
25/04/2022 |
30/05/2022 |
3 |
DIGI.1122(K72.01) |
Digital Marketing K72.01 |
Nguyễn Quang Trung |
3.5.7 |
18:15-20:30 |
26/04/2022 |
02/06/2022 |
4 |
DIGI.1222(K72.02) |
Digital Marketing K72.02 |
Lâm Ngọc Thảo |
3.5.7 |
18:15-20:30 |
26/04/2022 |
02/06/2022 |
5 |
DIGI.1322(K73) |
Digital Marketing K73 |
Thạch Thị Quyền Cương |
CN |
7:00-12:10 |
29/05/2022 |
17/07/2022 |
6 |
PTSP.1022(K42) |
Photoshop K42 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
2.4.6 |
18:15-21:15 |
09/05/2022 |
10/06/2022 |
7 |
PTSP.1122(K43) |
Photoshop K43 |
Cao Duy Tân |
3.5.7 |
18:15-21:15 |
07/05/2022 |
09/06/2022 |
8 |
PTSP.1222(K44) |
Photoshop K44 |
Nguyễn Đức Hoàng Linh |
CN |
7:00-12:10 |
29/05/2022 |
17/07/2022 |
9 |
ILUS.0622(K19) |
Illustrator K19 |
Võ Đình Ngà |
2.4.6 |
18:15-21:15 |
04/05/2022 |
06/06/2022 |
10 |
ILUS.0722(K20) |
Illustrator K20 |
Võ Đình Ngà |
3.5.7 |
18:15-21:15 |
05/05/2022 |
07/06/2022 |
11 |
ILUS.0822(K21) |
Illustrator K21 |
Nguyễn Thị Oanh |
CN |
7:00-12:10 |
08/05/2022 |
03/07/2022 |
12 |
CKON.0722(K15) |
Đầu tư chứng khoán online K15 |
Phan Huy Tâm |
2.4.6 |
18:15-20:30 |
25/04/2022 |
30/05/2022 |
13 |
CKON.0822(K16) |
Đầu tư chứng khoán online K16 |
Lưu Thị Kim Anh |
3.5.7 |
18:15-20:30 |
26/04/2022 |
02/06/2022 |
14 |
BCTC.0122(K09) |
Thực hành Báo cáo Tài chính K09 |
Nguyễn Văn Thanh |
CN |
7:00-12:10 |
17/04/2022 |
26/06/2022 |
15 |
IUCB.1722(K63.01) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K63.01 |
Nguyễn Hoàng Minh |
2.4.6 |
18:15-21:15 |
06/05/2022 |
08/06/2022 |
16 |
IUCB.1822(K63.02) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K63.02 |
Cao Đăng Khoa |
2.4.6 |
18:15-21:15 |
06/05/2022 |
08/06/2022 |
17 |
IUCB.1922(K63.03) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K63.03 |
Lê Vũ Huy Hoàng |
2.4.6 |
18:30-21:30 |
06/05/2022 |
08/06/2022 |
18 |
IUCB.2022(K63.04) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K63.04 |
Lê Thành Hưng |
2.4.6 |
18:15-21:15 |
11/05/2022 |
08/06/2022 |
19 |
IUCB.2122(K63.05) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K63.05 |
Trần Thanh Quang |
2.4.6 |
18:15-21:15 |
06/05/2022 |
08/06/2022 |
20 |
IUCB.2222(K64.01) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K64.01 |
Đỗ Khắc Toàn |
3.5.7 |
18:15-21:15 |
07/05/2022 |
09/06/2022 |
21 |
IUCB.2322(K64.02) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K64.02 |
Nhiêu Hoàng Tuấn |
3.5.7 |
18:15-21:15 |
07/05/2022 |
09/06/2022 |
22 |
IUCB.2422(K64.03) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K64.03 |
Hoàng Văn Hiếu |
3.5.7 |
18:15-21:15 |
07/05/2022 |
09/06/2022 |
23 |
IUCB.2522(K64.04) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K64.04 |
Đặng Văn Em |
3.5.7 |
18:15-21:15 |
07/05/2022 |
11/06/2022 |
24 |
IUCB.2622(K65.01) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K65.01 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
CN |
7:00-15:20 |
29/05/2022 |
26/06/2022 |
25 |
IUCB.2722(K65.02) |
Ứng dụng CNTT cơ bản K65.02 |
Lê Hoàng Thịnh |
CN |
7:00-15:20 |
29/05/2022 |
26/06/2022 |
26 |
IUNC0922(K26.01) |
Ứng dụng CNTT nâng cao K26.01 |
Ngô Thành Tấn Đạt |
2.4.6 |
18:15-21:15 |
09/05/2022 |
01/07/2022 |
27 |
IUNC1022(K26.02) |
Ứng dụng CNTT nâng cao K26.02 |
Hoàng Văn Hiếu |
2.4.6 |
18:15-21:15 |
09/05/2022 |
01/07/2022 |
28 |
IUNC1122(K27.01) |
Ứng dụng CNTT nâng cao K27.01 |
Trần Thị Thu Vân |
3.5.7 |
18:15-21:15 |
10/05/2022 |
02/07/2022 |
29 |
IUNC1222(K28.01) |
Ứng dụng CNTT nâng cao K28.01 |
Trần Thị Thu Vân |
CN |
7:00-15:20 |
08/05/2022 |
03/07/2022 |
30 |
IUNC1322(K28.02) |
Ứng dụng CNTT nâng cao K28.02 |
Nguyễn Trí Dũng |
CN |
7:00-15:20 |
08/05/2022 |
03/07/2022 |
31 |
AVB1.1022(K59.01) |
Tiếng Anh B1 UEF K59.01 |
Nguyễn Lê Hạnh Tâm |
2 |
18:15-21:15 |
18/04/2022 |
23/05/2022 |
32 |
AVB1.1022(K59.01) |
Hoàng Viết Hiền |
4 |
18:15-21:15 |
18/04/2022 |
23/05/2022 |
|
33 |
AVB1.1022(K59.01) |
Nguyễn Thị Kim Dung |
6 |
18:15-21:15 |
18/04/2022 |
23/05/2022 |
|
34 |
AVB1.1122(K59.02) |
Tiếng Anh B1 UEF K59.02 |
Hoàng Viết Hiền |
2 |
18:15-21:15 |
18/04/2022 |
23/05/2022 |
35 |
AVB1.1122(K59.02) |
Lê Thụy Thảo Sương |
4 |
18:15-21:15 |
18/04/2022 |
23/05/2022 |
|
36 |
AVB1.1122(K59.02) |
Nguyễn Hữu Quốc Thắng |
6 |
18:15-21:15 |
18/04/2022 |
23/05/2022 |
|
37 |
AVB1.1222(K60.01) |
Tiếng Anh B1 UEF K60.01 |
Hoàng Viết Hiền |
3 |
18:15-21:15 |
19/04/2022 |
26/05/2022 |
38 |
AVB1.1222(K60.01) |
Nguyễn Hữu Quốc Thắng |
5 |
18:15-21:15 |
19/04/2022 |
26/05/2022 |
|
39 |
AVB1.1222(K60.01) |
Nguyễn Thị Kim Dung |
7 |
18:15-21:15 |
19/04/2022 |
26/05/2022 |
|
40 |
AVB1.1322(K60.02) |
Tiếng Anh B1 UEF K60.02 |
Đinh Quốc Anh Thư |
3 |
18:15-21:15 |
19/04/2022 |
26/05/2022 |
41 |
AVB1.1322(K60.02) |
Hoàng Viết Hiền |
5 |
18:15-21:15 |
19/04/2022 |
26/05/2022 |
|
42 |
AVB1.1322(K60.02) |
Nguyễn Lê Hạnh Tâm |
7 |
18:15-21:15 |
19/04/2022 |
26/05/2022 |
|
43 |
AVB1.1422(K61.01) |
Tiếng Anh B1 UEF K61.01 |
Nguyễn Nhứt Linh |
7.CN |
7:00-12:10 |
23/04/2022 |
29/05/2022 |
44 |
AVB1.1422(K61.01) |
Quách Quỳnh Mai |
7.CN |
7:00-12:10 |
23/04/2022 |
29/05/2022 |
|
45 |
AVB1.1422(K61.01) |
Hoàng Viết Hiền |
7.CN |
7:00-12:10 |
23/04/2022 |
29/05/2022 |
|
46 |
AVB1.1522(K61.02) |
Tiếng Anh B1 UEF K61.02 |
Nguyễn Nhứt Linh |
7.CN |
13:00-18:10 |
23/04/2022 |
29/05/2022 |
47 |
AVB1.1522(K61.02) |
Đỗ Thị Thùy Vân |
7.CN |
13:00-18:10 |
23/04/2022 |
29/05/2022 |
|
48 |
AVB1.1522(K61.02) |
Hoàng Viết Hiền |
7.CN |
13:00-18:10 |
23/04/2022 |
29/05/2022 |