Học viên tham khảo thông báo chiêu sinh khóa học tự chọn và kỹ năng mềm tháng 12/2023: CLICK
Thực hiện theo kế hoạch số 172/KH-TT.TH-NN ngày 01 tháng 11 năm 2023 của lãnh đạo Trung tâm Tin học – Ngoại ngữ UEF về việc tuyển sinh khóa học tự chọn và kỹ năng mềm tháng 12/2023, nay Trung tâm Tin học – Ngoại ngữ UEF thông báo chiêu sinh khóa học tự chọn và kỹ năng mềm tháng 12/2023, chi tiết như sau:
Sinh viên trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh, các cá nhân có nhu cầu
Học và thi trực tiếp tại Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh (141 Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh)
2. Hồ sơ đăng ký (trực tiếp) gồm:
3. Hạn đăng ký: hết thứ 2 ngày 27/11/2023
4. Hướng dẫn nộp học phí: TIỀN MẶT tại Phòng Tài chính trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh HOẶC CHUYỂN KHOẢN theo thông tin:
Stt | Tên lớp | Học phí | Số tiết | Ngày học | Giờ học | Ngày khai giảng | Ngày kết thúc |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pre IELTS - khóa 01 (Tiếng Anh căn bản) |
3,000,000 | 72 | 2.4.6 | 18:15-20:30 | 11/12/2023 | 01/03/2024 |
2 | Luyện thi IELTS 4.5-5.5 - khóa 05 | 3,500,000 | 72 | 3.5.7 | 18:15-20:30 | 02/12/2023 | 25/01/2024 |
3 | Tiếng Nhật căn bản N5 - khóa 01 | 2,000,000 | 60 | 2.4.6 | 18:15 20:30 | 08/12/2023 | 24/01/2023 |
4 | Tiếng Nhật căn bản N4 - khóa 02 | 2,000,000 | 60 | 2.4.6 | 18:15 20:30 | 08/12/2023 | 24/01/2023 |
5 | Tiếng Hàn căn bản 1 - khóa 04 | 2,500,000 | 72 | 3.5.7 | 18:15 20:30 | 02/12/2023 | 25/01/2024 |
6 | Tiếng Hàn căn bản 2 - khóa 01 | 2,500,000 | 72 | 2.4.6 | 18:15 20:30 | 08/12/2023 | 28/02/2023 |
7 | Chứng chỉ phương pháp dạy tiếng Anh - TESOL khóa 04 | 6.000.000 +2.000.000 (nếu nhận chứng chỉ hội TESOL TP.HCM) |
96 | 7.CN | 09:50-12:10 | 05/11/2023 | 23/03/2024 |
8 | Tiếng Tây Ban Nha tổng quát A1.1- khóa 02 | 2,000,000 | 48 | 3.5.7 | 18:15-19:50 | 02/12/2023 | 25/01/2024 |
9 | Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp 1 - khóa 02 | 1,900,000 | 48 | 3.5.7 | 18:15-19:50 | 02/12/2023 | 25/01/2024 |
10 | Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp 2 - khóa 01 | 1,900,000 | 48 | 2.4.6 | 18:15-19:50 | 08/12/2023 | 28/02/2023 |
11 | Kỹ thuật dựng phim khóa 01 | 1,600,000 | 18 | 7.CN | 13:00-15:20 | 10/12/2023 | 30/12/2023 |
12 | Kỹ thuật nhiếp ảnh khóa 01 | 1,600,000 | 18 | 7.CN | 13:00-15:20 | 10/12/2023 | 30/12/2023 |
13 | Sản xuất Video clip bằng Smartphone khóa 01 | 1,900,000 | 30 | 2.4 | 18:15-20:30 | 11/12/2023 | 15/01/2024 |
14 | Tổ chức sự kiện chuyên nghiệp khóa 02 | 2,100,000 | 30 | 2.4 | 18:15-20:30 | 11/12/2023 | 15/01/2024 |
15 | Dẫn chương trình chuyên nghiệp khóa 01 | 3,100,000 | 45 | 3.5 | 18:15-20:30 | 05/12/2023 | 23/01/2024 |
16 | Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp khóa 01 | 2,400,000 | 18 giờ | 3.5 | 18:15-21:15 | 12/12/2023 | 28/12/2023 |
17 | Kỹ năng giao tiếp hiệu quả khóa 01 | 2,400,000 | 18 giờ | 4.6 | 18:15-21:15 | 13/12/2023 | 29/12/2023 |
18 | Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp khóa 01 | 2,400,000 | 18 giờ | 4.6 | 18:15-21:15 | 13/12/2023 | 29/12/2023 |
19 | Kỹ năng thương lượng đàm phán chuyên nghiệp khóa 01 | 2,400,000 | 18 giờ | 3.5 | 18:15-21:15 | 12/12/2023 | 28/12/2023 |
20 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định khóa 01 | 1,650,000 | 12 giờ | 3.5 | 18:15-21:15 | 19/12/2023 | 28/12/2023 |
21 | Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả khóa 01 | 1,650,000 | 12 giờ | 2.4 | 18:15-21:15 | 18/12/2023 | 27/12/2023 |
22 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp khóa 01 | 1,650,000 | 12 giờ | 3.5 | 18:15-21:15 | 19/12/2023 | 28/12/2023 |
23 | Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc khóa 01 | 950,000 | 6 giờ | 2.4 | 18:15-21:15 | 18/12/2023 | 20/12/2023 |
24 | Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả khóa 01 | 950,000 | 6 giờ | 4.6 | 18:15-21:15 | 20/12/2023 | 22/12/2023 |
25 | Dance For Life cơ bản K01 | 3,500,000 | 45 | 2.4 | 18:30-20:00 | 04/12/2023 | |
26 | Dancing-Musical Nâng cao K01 | 4,500,000 | 45 | 2.4 | 18:30-20:00 | 04/12/2023 |
Chính sách ưu đãi:
Stt | Khóa học | Tiết | Học phí (VND) | Học phí ưu đãi dành cho sinh viên UEF (giảm từ 15%- tùy khóa) (VND) | Học viên ngoài trường (học phí giảm 10%) (VND) | Ghi chú ưu đãi học phí nhóm học viên ngoài trường |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pre IELTS - khóa 01 (Tiếng Anh cơ bản) |
72 | 3,000,000 | 2.550.000 (giảm 15%) |
2.700.000 | Từ 04 học viên trở lên |
2 | Luyện thi IELTS 4.5-5.5 - khóa 05 | 72 | 3.500.000 | 2.975.000 (giảm 15%) |
3.150.000 | Từ 04 học viên trở lên |
3 | Tiếng Nhật căn bản N5 - khóa 01 | 60 | 2.000.000 | 1.700.000 (giảm 15%) |
1.800.000 | Từ 04 học viên trở lên |
4 | Tiếng Nhật căn bản N4 - khóa 01 | 60 | 2.000.000 | 1.700.000 (giảm 15%) |
1.800.000 | Từ 04 học viên trở lên |
5 | Tiếng Hàn căn bản 1 - khóa 04 | 72 | 2.500.000 | 2.125.000 (giảm 15%) |
2.250.000 | Từ 04 học viên trở lên |
6 | Tiếng Hàn căn bản 2 - khóa 01 | 72 | 2.500.000 | 2.125.000 (giảm 15%) |
2.250.000 | Từ 04 học viên trở lên |
7 | Chứng chỉ phương pháp dạy tiếng Anh - TESOL khóa 04 | 96 | 6.000.000+2.000.000 (nếu nhận chứng chỉ hội TESOL TP.HCM) | 5.100.000 (giảm 15%) +2.000.000 (nếu nhận chứng chỉ hội TESOL TP.HCM) | 5.400.000+2.000.000 (nếu nhận chứng chỉ hội TESOL TP.HCM) | Từ 02 học viên trở lên |
8 | Tiếng Tây Ban Nha tổng quát A1.1- khóa 02 | 48 | 2.000.000 | 1.700.000 (giảm 15% từ khóa thứ 2) |
1.800.000 | Từ 02 học viên trở lên |
9 | Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp 1 - khóa 02 | 48 | 1.900.000 | 1.615.000 (giảm 15%) |
1.710.000 | Từ 02 học viên trở lên |
10 | Tiếng Trung giao tiếp sơ cấp 2 - khóa 01 | 48 | 1.900.000 | 1.615.000 (giảm 15%) |
1.710.000 | Từ 02 học viên trở lên |
11 | Kỹ thuật dựng phim khóa 01 | 18 | 1.600.000 | 1.360.000 (giảm 15%) |
1.440.000 | Từ 04 học viên trở lên |
12 | Kỹ thuật nhiếp ảnh khóa 01 | 18 | 1.600.000 | 1.360.000 (giảm 15%) |
1.440.000 | Từ 04 học viên trở lên |
13 | Sản xuất Video clip bằng Smartphone - Smartphone Video Production | 30 | 1.900.000 | 1.520.000 (giảm 20%) |
1.900.000 | |
14 | Tổ chức sự kiện chuyên nghiệp khóa 02 | 30 | 2.100.000 | 1.785.000 (giảm 15%) |
1.890.000 | Từ 04 học viên trở lên |
15 | Dẫn chương trình chuyên nghiệp khóa 01 | 45 | 3.100.000 | 2.635.000 (giảm 15%) |
2.790.000 | Từ 04 học viên trở lên |
16 | Kỹ năng thuyết trình chuyên nghiệp khóa 01 | 18 giờ | 2.400.000 | 2.040.000 (giảm 15%) |
2.160.000 | Từ 02 học viên trở lên |
17 | Kỹ năng giao tiếp hiệu quả khóa 01 | 18 giờ | 2.400.000 | 2.040.000 (giảm 15%) |
2.160.000 | Từ 02 học viên trở lên |
18 | Kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp khóa 01 | 18 giờ | 2.400.000 | 2.040.000 (giảm 15%) |
2.160.000 | Từ 02 học viên trở lên |
19 | Kỹ năng thương lượng đàm phán chuyên nghiệp khóa 01 | 18 giờ | 2.400.000 | 2.040.000 (giảm 15%) |
2.160.000 | Từ 02 học viên trở lên |
20 | Kỹ năng giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định khóa 01 | 12 giờ | 1.650.000 | 1.402.500 (giảm 15%) |
1.485.000 | Từ 02 học viên trở lên |
21 | Kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả khóa 01 | 12 giờ | 1.650.000 | 1.402.500 (giảm 15%) |
1.485.000 | Từ 02 học viên trở lên |
22 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp khóa 01 | 12 giờ | 1.650.000 | 1.402.500 (giảm 15%) |
1.485.000 | Từ 02 học viên trở lên |
23 | Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc khóa 01 | 6 giờ | 950.000 | 807.500 (giảm 15%) |
855.000 | Từ 02 học viên trở lên |
24 | Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả khóa 01 | 6 giờ | 950.000 | 807.500 (giảm 15%) |
855.000 | Từ 02 học viên trở lên |
25 | Dance For Life cơ bản | 45 | 3.500.000 | 3.150.000 (giảm 10%) |
3.150.000 | Từ 02 học viên trở lên |
26 | Dancing-Musical Nâng cao K01 | 45 | 4.500.000 |