STT |
Mã HP |
Học phần |
Số TC |
Ghi chú |
A - Kiến thức chung |
06 |
|||
1 |
PHI6101 |
Triết học Philosophy |
4 |
|
2 |
RES 6101 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học Scientific Method of Research |
2 |
|
B - Kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
39 |
|||
B1 - Học phần bắt buộc (08 môn) |
24 |
|||
B1.1 Các môn cơ sở ngành (02) |
|
|||
1 |
ECO 6101 |
Kinh tế học Economics |
3 |
|
2 |
STA 6101 |
Thống kê và phân tích dữ liệu Statistics and Data Analysic |
3 |
|
B1.2 Các môn chuyên ngành (06) |
||||
3 |
ACC 6110 |
Kế toán tài chính Financial Accounting |
3 |
|
4 |
ACC 6111 |
Kế toán quản trị Managerial Accounting |
3 |
|
5 |
FIN 6111 |
Kinh tế lượng tài chính Financial Econometrics |
3 |
|
6 |
ACC 6106 |
Phân tích tài chính Financial Analysis |
3 |
|
7 |
ACC 6114 |
Lý thuyết kế toán(Các trường phái kế toán) |
3 |
|
8 |
ACC 6115 |
Chuyên đề nghiên cứu kế toán Research Project in Accounting |
3 |
|
B2 - Học phần tự chọn (chọn 05/8 môn) |
15 |
|||
1 |
FIN 6116 |
Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro tài chính Financial derivatives and risk |
3 |
|
2 |
ACC 6112 |
Kiểm toán Auditing |
3 |
|
3 |
FIN 6109 |
Thẩm định giá tài sản Asset Appraisal and Valuation |
3 |
|
4 |
ACC 6108 |
Hệ thống thông tin kế toán Accounting Information System |
3 |
|
5 |
ACC 6109 |
Kế toán công Public Accounting |
3 |
|
6 |
ACC 6116 |
Kiểm soát nội bộ Internal control |
3 |
|
7 |
ACC 6117 |
Đạo đức kế toán kiểm toán Ethics in accounting and auditing |
3 |
|
8 |
ACC 6118 |
Kế toán tài chính quốc tế International Financial Accounting |
3 |
|
C - Luận văn tốt nghiệp |
15 |
|||
|
ACC 6401 |
Luận văn thạc sĩ ngành Kế toán Thesis |
15 |
|
TỔNG CỘNG |
60 |