STT |
Mã HP |
Học phần |
Số TC |
Ghi chú |
A - Kiến thức chung |
06 |
|||
1 |
PHI6101 |
Triết học Philosophy |
4 |
|
2 |
RES 6101 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học Scientific Method of Research |
2 |
|
B - Kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
39 |
|||
B1 - Học phần bắt buộc (08 môn) |
24 |
|||
B1.1 Các môn cơ sở ngành (02) |
|
|||
1 |
ECO 6101 |
Kinh tế học Economics |
3 |
|
2 |
STA 6101 |
Thống kê và phân tích dữ liệu Statistics and Data Analysic |
3 |
|
B1.2 Các môn chuyên ngành (06) |
||||
3 |
MGT 6105 |
Quản trị kinh doanh quốc tế International Business Administration |
3 |
|
4 |
MGT 6102 |
Quản trị chiến lược Strategic Management |
3 |
|
5 |
MKT 6101 |
Quản trị marketing Marketing Management |
3 |
|
6 |
MGT 6101 |
Quản trị nguồn nhân lực Human Resource Management |
3 |
|
7 |
BUS 6102 |
Nghệ thuật lãnh đạo Leadership |
3 |
|
8 |
BUS 6104 |
Chuyên đề nghiên cứu Quản trị kinh doanh Research Project in Business Administration |
3 |
|
B2 - Học phần tự chọn (chọn 5/8 môn) |
15 |
|||
1 |
MGT 6107 |
Quản trị điều hành Operations Management |
3 |
|
2 |
MGT 6104 |
Quản trị dự án Project Management |
3 |
|
3 |
MGT 6103 |
Quản trị chất lượng Quality Management |
3 |
|
4 |
FIN 6101 |
Quản trị tài chính Finance Management |
3 |
|
5 |
MKT 6102 |
Quản trị thương hiệu Brand Management |
3 |
|
6 |
MGT 6108 |
Quản trị chuỗi cung ứng Supply Chain Management |
3 |
|
7 |
MGT 6109 |
Hành vi tổ chức Organizational Behavior |
3 |
|
8 |
BUS 6105 |
Nền tảng kinh doanh số Digital business platforms |
3 |
|
C - Luận văn tốt nghiệp |
15 |
|||
|
BUS 6401 |
Luận văn thạc sĩ ngành Quản trị kinh doanh Thesis |
15 |
|
TỔNG CỘNG |
60 |
Địa điểm hướng dẫn thủ tục và nhận hồ sơ
Phòng Đào tạo sau đại học (Tầng 2) - Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM
Số 141 - 145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: (08)5422 1111(240); 0913 161080 (điện thoại, Zalo, Viber)
Email: saudaihoc@uef.edu.vn
Thí sinh có thể tải hồ sơ đăng ký dự thi tại địa chỉ website: http://uef.edu.vn/saudaihoc ./.